Có 2 kết quả:

农民起义 nóng mín qǐ yì ㄋㄨㄥˊ ㄇㄧㄣˊ ㄑㄧˇ ㄧˋ農民起義 nóng mín qǐ yì ㄋㄨㄥˊ ㄇㄧㄣˊ ㄑㄧˇ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

peasant revolt

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

peasant revolt

Bình luận 0